Có 2 kết quả:
景气 liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ • 景氣 liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ
liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ [jǐng qì ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt
2. giá cả tăng vọt
liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ [jǐng qì ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt
2. giá cả tăng vọt