Có 2 kết quả:

景气 liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ景氣 liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt

Từ điển phổ thông

1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt